TT |
Nội dung |
Giá trị / mô tả |
1 |
Nhãn hiệu |
CNHTC (HOWO) |
2 |
Model |
ZZ3257N3447E1 |
3 |
Loại |
Xe ô tô tải tự đổ |
4 |
Nhà sản
xuất |
Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc CNHTC -
SINOTRUK |
5 |
Xuất xứ |
Nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc |
6 |
Cabin |
Tiêu chuẩn, có điều hoà nhiệt độ |
7 |
Trang trí |
Sang trọng, lịch sự |
8 |
Hệ thống
bánh |
6 x 4 |
9 |
Động cơ |
-
Nhà sản xuất: CNHTC.
-
Động cơ Đi ê zen bốn kỳ phun nhiên liệu trực tiếp
-
Ký hiệu động cơ: D10.38 – 50 EURO 5
-
6 xy lanh bố trí một hàng thẳng đứng, làm mát bằng nước, tăng áp tuốc bin khí và có két làm mát trung gian.
-
Công suất cực đại: 380Hp (276kw)tại 2.000 V/ph
-
Mô men xoắn cực đại: 1.560/1200 Nm tại 1.500 V/ph.
-
Dung tích động cơ: 9,726 lít
|
10 |
Bộ côn (Ly
hợp) |
-Một đĩa đường kính 430 mm, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực có trợ
lực hơi. |
11 |
Hộp số |
HW19710
-10 số tiến và 2 số lùi |
12 |
Trục các
đăng |
-Các đăng kép có các khớp các đăng tổng hợp |
13 |
Cầu trước |
-Cầu trước HF09 (9.0 tấn)
-Cầu dẫn hướng có các dầm với mặt cắt hình chữ T |
14 |
Cầu sau |
Vỏ cầu thép đúc,truyền lực chính đôi, có các bánh răng hành tinh, có
khoá vi sai giữa các cầu và các bánh xe tỷ số truyền 5.73 |
15 |
Phần gầm (Sát xi) |
-Dạng chữ U, bề mặt được gia cường, các thanh được ghép với nhau bằng ri vê.
-Nhíp trước: 10 lá dạng bán e líp. Nhíp sau: 12 lá dạng bán e líp.
-Thùng nhiên liệu bằng nhôm. |
16 |
Hệ thống lái |
8118. Có trợ lực lái. Tỷ số truyền: 26.2 |
17 |
Hệ thống phanh |
-Hệ thống phanh khí nén mạch kép
-Phanh dừng bằng lực nén lò xo tác động lên bánh xe sau Phanh hỗ trợ trên ống xả động cơ |
18 |
Bánh xe và
lốp |
-Bánh xe có săm , cỡ lốp 12.00R20
-Số lượng: 10 + 01(dự phòng) |
19 |
Ca bin |
-Giảm xóc toàn phần 4 điểm, Lật 550 ra phía trước, Ghế lái điều chỉnh giảm xóc bằng thuỷ lực, có điều hoà, giường nằm, các thiết bị
điều khiển xe theo tiêu chuẩn của CNHTC - SINOTRUK |
20 |
Hệ thống điện |
-Bình điện 2 x 12V, 135Ah
-Máy phát 28V – 1000w
-Máy khởi động 5.4kw/24V |
21 |
Các kích thước |
-
Chiều dài cơ sở: 3.425 mm + 1.350 mm
-
Vệt bánh trước: 2.041 Vệt bánh sau: 1.860 mm.
-
Kích thước xe: 7.800 mm x 2.500 mm x 3500mm
-
Kích thước thùng: 5000 x 2300 x 650 mm
-
Độ dày thùng xe: Đáy 12mm, thành 10mm.
-
Tháp ben: Ben đổ đầu HYVA 157
|
22 |
Trọng lượng |
-
Tự trọng theo thiết kế của nhà máy: 14870kg
-
Tải trọng cho phép: 9000 kg
|
23 |
Các thông số vận hành
(sử dụng xe) |
-
Tốc độ tối đa: 90 Km/h
-
Khả năng leo dốc lớn nhất: 35%
-
Khoảng sáng gầm xe: 341 mm
|