Mooc bồn chở xăng dầu hợp kim nhôm 44m3

Mooc bồn chở xăng dầu hợp kim nhôm 44m3

• Mã SP: SP0403

• Nhóm sản phẩm: --

• Tải trọng: Trên 20 - 30 Tấn

• Vận chuyển: Gửi hàng toàn quốc

• Tình trạng: Có hàng

• Giá: Mời liên hệ

CÔNG TY CỔ PHẦN XE VÀ MÁY VIỆT NAM

VPGD: Số 217 phố Thanh Am, P. Thượng Thanh, Q.Long Biên, TP. Hà Nội
Tel: 043.6556.979  -  Fax: 043.6556.979
Website: www.xevamay.vn - Email: xevamayvietnam@gmail.com

Hỗ trợ vay trả góp ngân hàng tới 80% giá trị xe.

Hotline:0976.899.558 - 082.656.1111

 
BẢN ĐĂNG KÝ THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE SOMIROMOOC
1. THÔNG TIN CHUNG (General information)
1.1. Tình trạng phương tiện (Vehicle's status) : Chưa qua sử dụng.
1.2. Số loại (Model) : ZJV9400GGYJM
1.3. Hãng sản xuất: CIMC SHENZHEN
1.4. Nước sản xuất (Production country) :     Trung Quốc.   
1.5. Năm sản xuất (Production year) :  2022.
1.6. Loại phương tiện (Vehicle's type) : Sơ mi rơ moóc xi téc (chở xăng).
2.CÁC THÔNG SỐ VÀ TÍNH NĂNG KỸ THUẬT CƠ BẢN (Specification and feature)
2.1. Khối lượng (mass) (kg)
2.1.1. Khối lượng bản thân (Kerb mass) : 6800.
2.1.1.1. Phân bố lên trục 1 (Axle 1 st )* : 1355.                       2.1.1.3. Phân bố lên trục 3 (Axle 3th )* : 1815.
2.1.1.2. Phân bố lên trục 2 (Axle 2nd )* : 1815.                       2.1.1.4. Phân bố lên trục 4 (Axle 4th )* : 1815.
2.1.2. Khối lượng hàng chuyên chở (Pay mass) **: 32000.
2.1.4. Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (Design total mass) : 38800.
2.1.4.1. Phân bố lên trục 1 (Axle 1st )* : 14815.                      2.1.4.3. Phân bố lên trục 3 (Axle 3th )* : 7995
2.1.4.2. Phân bố lên trục 2 (Axle 2nd )* : 7995                        2.1.4.4. Phân bố lên trục 4 (Axle 4th )* : 7995
2.2. Kích thước (Dimension) (mm)
2.2.1. Kích thước bao: dài x rộng x cao (Overall dimensions L x W x H) : 11730  x 2500 x 3998.
2.2.2. Chiều dài cơ sở (Wheel base) : 6510 + 1310 + 1310
2.2.3. Vết bánh xe trước/sau (Track Front/Rear): -/1840
2.2.4. Lốp xe (tire) :
2.2.5 Trục 2: Số lượng/Cỡ lốp (Axle 2nd : Quantity/tire size) : 04/11.00R-20
2.2.6 Trục 3: Số lượng/Cỡ lốp (Axle 3th : Quantity/tire size) : 04/11.00R-20
2.2.7 Trục 4: Số lượng/Cỡ lốp (Axle 4th : Quantity/tire size) : 04/11.00R-20
2.2.8. Loại lốp: lốp bố thép loại hai đồng tiền
2.3. Hệ thống treo (Suspension system)                                
2.3.2. Kiểu treo trục 2 (type of 2nd axle) : phụ thuộc, nhíp lá           
2.3.3. Kiểu treo trục 3 (type of 3th axle) : phụ thuộc, nhíp lá              
2.3.4. Kiểu treo trục 4 (type of 4th axle) : phụ thuộc, nhíp lá              
2.4. Hệ thống phanh (Brake system)
2.4.1. Phanh chính (service brake) :
2.4.1.1. Trục 1 (Axle 1th ) :      -                      2.7.1.2. Trục 2 (Axle 1nd ) : tang trống
2.4.1.3 Trục 3 (Axle 3th ) : tang trống              2.7.1.4. Trục 4 (Axle 4th ) : tang trống
2.4.2. Dẫn động phanh chính (actuation) : khí nén 2 dòng.
2.4.3. Phanh đỗ xe (parking brake) :
24.3.1. Kiểu (type) : tang trống.                                  2.7.3.2. Dẫn động (actuation) : khí nén + lò xo tích năng trên bầu phanh trục 2,3.
3. CƠ CẤU CHUYÊN DỤNG VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ KHÁC (Special and other equipments): Xi téc chở xăng (43000 lít) chia làm 6 ngăn riêng biệt và hệ thống nạp xả xăng.
3.1. Kích thước nhận dạng của xi téc: 11220/10680 x 2330/2000 x 2330/2000 (mm)
3.2. Chất liệu thân bồn và các trang thiếu bị chuyên dùng: Hợp kim nhôm - Aluminum 5128
3.3. Chất liệu sát xi (dầm phụ): Q345A
3.4. Độ dày thân bồn (Tank thickness): 5.5mm
3.5. Độ dày đầu bồn (Dis hes thickness): 6.0mm
3.6. Độ dày vách ngăn (Baffle thinkness): 5.5mm
3.7. Chia khoang (compartments): 6 khoang
3.8. Van chặn đáy (Foot valve): 6set – Aluminum
3.9. Van xả (Discharge valve): 6set – Aluminum – DN80
3.10. Bình chữa cháy (Fire ixtinguisher): 2set – 4kg

Để lại một bình luận về sản phẩm

Hãy chắc chắn rằng bạn nhập vào ( ) thông tin cần thiết mà chỉ ra. HTML code đang không được phép .

 
 
   
 
 

CÔNG TY CỔ PHẦN XE VÀ MÁY VIỆT NAM

VPGD: Số 217 Phố Thanh Am, Phường Thượng Thanh, Q Long Biên, TP Hà Nội
Tel: 0243.6556.979  -  Fax: 0243.6556.979
Website: www.xevamay.vn - Email: xevamayvietnam@gmail.com

Scroll